🌟 국가 대표 (國家代表)

1. 주로 운동 분야에서, 한 나라를 공식적으로 대표하는 선수나 팀.

1. ĐỘI TUYỂN QUỐC GIA, TUYỂN THỦ QUỐC GIA: Tuyển thủ hay đội đại diện chính thức cho một quốc gia, chủ yếu trong lĩnh vực thể dục thể thao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국가 대표 경기.
    National team competition.
  • Google translate 국가 대표를 선발하다.
    Select a national representative.
  • Google translate 국가 대표를 환영하다.
    Welcome the national representative.
  • Google translate 국가 대표로 뽑히다.
    Be chosen as the national representative.
  • Google translate 국가 대표에서 제외하다.
    Exclude from the national representation.
  • Google translate 월드컵을 앞두고 한일 국가 대표의 친선 경기가 열릴 예정이다.
    Ahead of the world cup, a friendly match between korea and japan will be held.
  • Google translate 예선에서 탈락한 국가 대표 선수들은 아쉬운 마음으로 귀국길에 올랐다.
    The national team players who were eliminated from the preliminaries went home with regret.
  • Google translate 이번 올림픽에서 한국 국가 대표 선수들은 모두 열 개의 금메달을 따냈다.
    At this olympics, the south korean national athletes have all won 10 gold medals.

국가 대표: national team,だいひょう【代表】。だいひょうチーム【代表チーム】。ナショナルチーム,représentant du pays, équipe nationale, joueur de l'équipe nationale,selección nacional, atleta nacional,فريق وطني,улсын шигшээ баг, улсаа төлөөлсөн тамирчид,đội tuyển quốc gia, tuyển thủ quốc gia,ตัวแทนประเทศ,atlet nasional, tim nasional,Национальная сборная; член национальной сборной,国家队,

🗣️ 국가 대표 (國家代表) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (119) Ngôn ngữ (160) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Đời sống học đường (208) Tìm đường (20) Cách nói ngày tháng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình (57) Chính trị (149) Giáo dục (151) Du lịch (98) Tâm lí (191) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề môi trường (226)